播種
はしゅ「BÁ CHỦNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Gieo hạt; gieo trồng

Bảng chia động từ của 播種
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 播種する/はしゅする |
Quá khứ (た) | 播種した |
Phủ định (未然) | 播種しない |
Lịch sự (丁寧) | 播種します |
te (て) | 播種して |
Khả năng (可能) | 播種できる |
Thụ động (受身) | 播種される |
Sai khiến (使役) | 播種させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 播種すられる |
Điều kiện (条件) | 播種すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 播種しろ |
Ý chí (意向) | 播種しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 播種するな |
はしゅ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はしゅ
播種
はしゅ
gieo hạt
はしゅ
cán, tay cầm, móc quai, điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu, mất bình tĩnh, không tự chủ được nữa, thình lình nổi nóng, cái mũi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), hoàn toàn, đầy đủ, hết sức, cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển, đối xử, đối đãi, luận giải, nghiên cứu, bàn về, quản lý, xử lý
Các từ liên quan tới はしゅ
派出所 はしゅつじょ はしゅつしょ
đồn công an
派出 はしゅつ
cử đi ra ngoài; sự phái người đi
は種床 はしゅどこ
container for growing seedlings, seedbed, sowing bed
派出婦 はしゅつふ
thiếu nữ hoặc người quản gia (trong một đến thăm sự sắp đặt)
腫瘍播種 しゅよーはしゅ
mầm bệnh khối u
巡査派出所 じゅんさはしゅつじょ
đồn cảnh sát
種子播種機(種まき機) しゅしはしゅき(たねまきき)
máy gieo hạt
代理母出産 だいりははしゅっさん だいりぼしゅっさん
sự mang thai hộ