は種床
はしゅどこ「CHỦNG SÀNG」
☆ Danh từ
Container for growing seedlings, seedbed, sowing bed

は種床 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới は種床
種床 たねどこ
giá thể ươm cây con, giá thể, luống gieo hạt
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
楽は苦の種苦は楽の種 らくはくのたねくはらくのたね
không trải qua khổ đau, làm sao biết được giá trị của hạnh phúc
種種 しゅじゅ
Đa dạng
床 -しょう とこ
sàn nhà
床 ゆか とこ しょう
nền nhà
苦は楽の種 くはらくのたね
Khổ trước sướng sau