Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はなたけ
bệnh sùi vòm họng, bệnh V.A.
畑 はたけ はた
ruộng
けたはずれ
không thể tin được, lạ thường
はたはた
cá răng lông; cá răng chéo
畠 はたけ
cày lĩnh vực (trồng trọt); nhà bếp làm vườn; đồn điền
水はけ みずはけ
sự thoát nước
はけ口 はけぐち さばけぐち
giải toả
だけは
at least..., at least not (when followed by a negative)