Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới はた迷惑な人たち
はた迷惑 はためいわく
phiền toái cho người khác; phiền hà cho người khác.
他人迷惑 たにんめいわく
nuisance (annoyance, inconvenience) to people around one, social nuisance
迷惑な めいわくな
Phiền phức, rắc rối, quấy rầy
迷惑 めいわく べいこく
phiền
御迷惑 ごめいわく
lo lắng; sự quấy rầy
迷惑メールフィルタ めーわくメールフィルタ
bộ lọc email rác
傍迷惑 はためいわく
sự làm phiền tới người khác
ご迷惑 ごめいわく
lo lắng, sự phiền phức, sự quấy rầy