鉢巻
はちまき「BÁT QUYỂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Băng buộc đầu
頭痛鉢巻
Giải băng quấn khi đau đầu

Bảng chia động từ của 鉢巻
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鉢巻する/はちまきする |
Quá khứ (た) | 鉢巻した |
Phủ định (未然) | 鉢巻しない |
Lịch sự (丁寧) | 鉢巻します |
te (て) | 鉢巻して |
Khả năng (可能) | 鉢巻できる |
Thụ động (受身) | 鉢巻される |
Sai khiến (使役) | 鉢巻させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鉢巻すられる |
Điều kiện (条件) | 鉢巻すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 鉢巻しろ |
Ý chí (意向) | 鉢巻しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 鉢巻するな |
はちまき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はちまき
鉢巻
はちまき
băng buộc đầu
鉢巻き
はちまき
băng buộc đầu.
はちまき
dải khăn buộc đầu kiểu Nhật (thường dùng để cổ vũ)
Các từ liên quan tới はちまき
白鉢巻 しろはちまき
hairband trắng
捩じ鉢巻き ねじはちまき
khăn lau xoắn vào trong một dải buộc đầu
捩じり鉢巻き ねじりはちまき
quấn khăn buộc đầu
向こう鉢巻き むこうはちまき
khăn cuốn quanh đầu
後ろ鉢巻 うしろはちまき
bị ràng buộc hachimaki trong sau
向こう鉢巻 むこうはちまき
xếp lại hoặc cuộn khăn lau đầu
捩じり鉢巻きで ねじりはちまきで
as hard as one can, with one's whole heart
cá mặt trăng