Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới はっぴぃセブン
số bảy; 7.
ラッキーセブン ラッキー・セブン
lucky seventh
ソケットセブン ソケット・セブン
socket 7 (là một loại ổ cắm trên bo mạch chủ của máy pc được thiết kế để cắm các bộ vi xử lý có tốc độ: 150, 166, 180, 200, 210 và 233 mhz)
システムセブン システム・セブン
system 7
セブンブリッジ セブン・ブリッジ
Seven Bridge, Japanese card game where the '7' card is special
法被 はっぴ
loại áo truyền thống của Nhật, mặc lễ hội hoặc trong quán ăn
GDP じーでぃーぴー
tổng sản phẩm nội địa, tổng sản phẩm quốc nội
調理はっぴ ちょうりはっぴ
áo bếp kiểu Nhật