Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はかり
cân
はりつく
cling (to)
はくり/はつり工具 はくり/はつりこうぐ
Đồ dùng hạt nhân / đồ dùng cắt gọt.
吊はかり つりはかり
cân treo
はかりレンタル はかりレンタル
thuê cân đo.
はつり試験 はつりしけん
Thí nghiệm không phá hoại
はつり工具 はつりこうぐ
dụng cụ đục lỗ
công cụ đục lỗ