はかりレンタル
はかりレンタル
☆ Danh từ
Thuê cân đo.
はかりレンタル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới はかりレンタル
ガウジング(レンタル) ガウジング(レンタル)
Cho thuê dụng cụ đo đạc
sự thuê mướn
理化学機器レンタル りかがくききレンタル
việc cho thuê thiết bị hóa học, vật lý
レンタルサーバー レンタルサーバ レンタル・サーバー レンタル・サーバ
WWW hosting service, rental server
レンタルビデオ レンタル・ビデオ
băng vidêô cho thuê.
レンタルシステム レンタル・システム
rental system
測量機レンタル そくりょうきレンタル
cho thuê máy đo đạc
吊はかり つりはかり
cân treo