鼻っ柱
はなっぱしら「TỊ TRỤ」
☆ Danh từ
Sống mũi

はなっぱしら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はなっぱしら
鼻っ柱
はなっぱしら
sống mũi
はなっぱしら
/'septə/, vách, vách ngăn
Các từ liên quan tới はなっぱしら
原っぱ はらっぱ
cánh đồng rộng, thẳng cánh cò bay.
っ放し っぱなし っはなし
giữ nguyên trạng thái nào đó
sự quá tin, cả tin
鼻っ張り はなっぱり はなっはり
sự quá tin, cả tin
下っ腹 したっぱら くだっはら
bụng dưới, dạ dưới, phần dưới của bụng
thông thường, thường, thông tục, thô bỉ, thô tục, kỷ nguyên Cơ đốc, tiếng nói dân tộc, the vulgar quần chúng, thường dân
専ら もっぱら もはら
hầu hết; chủ yếu.
腹一杯 はらいっぱい
hết tình; dốc hết ruột gan