鼻っ張り
はなっぱり はなっはり「TỊ TRƯƠNG」
☆ Danh từ
Sự quá tin, cả tin

鼻っ張り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼻っ張り
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
突っ張り つっぱり
kỹ thuật dùng tay đẩy mạnh đối phương ra khỏi vòng tròn thi đấu để giành chiến thắng
引っ張り ひっぱり
kéo, kéo dài, căng
出っ張り でっぱり
khối u, u, bướu
矢っ張り やっぱり
cũng
上っ張り うわっぱり
những toàn bộ; gói; khăn lau bụi; áo choàng
宵っ張り よいっぱり
sự thức khuya; việc thức khuya dậy muộn; người thức khuya dậy muộn