鼻持ちならない
はなもちならない
☆ Adj-i
Hôi thối cực kỳ; quá quắt, chướng tai gay mắt

はなもちならない được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はなもちならない
鼻持ちならない
はなもちならない
hôi thối cực kỳ
はなもちならない
mùi hôi thối, hoá học
Các từ liên quan tới はなもちならない
鼻持ちならぬ はなもちならぬ
không thể chịu đựng nổi, quá quắt
持ちも提げもならない もちもさげもならない
no way at all to deal with
埒もない らちもない
không mạch lạc, mơ hồ, ngớ ngẩn
何にもならない なんにもならない
there's no point, it's no use, it's not worth it
無くてはならない なくてはならない
không thể làm
何も要らない なにもいらない
không cần gì cả.
話にならない はなしにならない
không đáng để xem xét, để ra khỏi câu hỏi
không thể chịu đựng nổi, quá quắt