鼻持ちならぬ
はなもちならぬ
☆ Cụm từ
Không thể chịu đựng nổi, quá quắt
Làm ghê tởm, làm kinh tởm

はなもちならぬ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はなもちならぬ
鼻持ちならぬ
はなもちならぬ
không thể chịu đựng nổi, quá quắt
はなもちならぬ
không thể chịu đựng nổi, quá quắt
Các từ liên quan tới はなもちならぬ
持ちも提げもならぬ もちもさげもならぬ
một tình huống khó xử, không có cách giải quyết hợp lý
鼻持ちならない はなもちならない
hôi thối cực kỳ; quá quắt, chướng tai gay mắt
道ならぬ みちならぬ
Trái đạo đức, trái luân lý; đồi bại
mùi hôi thối, hoá học; tự nhiên học, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), bới thối ra, làm toáng lên, bốc mùi thối, bay mùi thối, thối, tởm, kinh tởm, tồi, loại kém, làm thối um, nhận thấy, trông thấy, ngửu thấy, làm bốc hơi thối để đuổi ra bằng hơi thối, giàu sụ
花びら餅 はなびらもち
bánh gạo hình cánh hoa
他ならぬ ほかならぬ たならぬ
không gì nhưng; không là (kẻ) khác hơn
並並ならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường
並々ならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường