Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巡視艇 じゅんしてい
thuyền tuần tiễu.
巡視 じゅんし
tuần tra, thanh tra
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
巡視船 じゅんしせん
đi tuần tra đi thuyền
巡視する じゅんしする
tuần tra.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
艇 てい
thuyền
初めは はじめは
trước đấy; trước hết