Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巡視 じゅんし
tuần tra, thanh tra
巡視艇 じゅんしてい
thuyền tuần tiễu.
巡視船 じゅんしせん
đi tuần tra đi thuyền
視する しする
Để xem hoặc quan điểm, xem xét như, để xem xét
巡回する じゅんかい
đi tuần tiễu; đi vòng quanh.
巡査する じゅんさする
đi tuần.
巡航する じゅんこう
đi tuần tiễu; đi du ngoạn.
巡察する じゅんさつする
tuần tiễu.