羽
わ ば ぱ はね う「VŨ」
☆ Danh từ làm hậu tố
Cánh
羽黒蜻蛉
Con chuồn chuồn cánh đen (chuồn chuồn ngô)
羽
に
深
い
傷
を
負
った
小鳥
を
見
つけました。
Tôi tìm thấy một con chim có cánh bị hư hại nghiêm trọng.
羽
を
伸
ばして
遊
ぶ
Chơi xoã cánh
Con
ハンター
は
鳥
を2
羽射止
めた
Thợ săn bắn trúng 2 con chim

Từ đồng nghĩa của 羽
noun
はね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はね
羽
わ ば ぱ はね う
cánh
羽根
はね
cánh
跳ね
はね
bắn văng lên
跳ねる
はねる
bắn
刎ねる
はねる
chém đầu
刎
はね
counter for helmets, etc.
撥ねる
はねる
đâm phải, va chạm