Các từ liên quan tới はぴはぴクローバー
調理はっぴ ちょうりはっぴ
áo bếp kiểu Nhật
法被 はっぴ
loại áo truyền thống của Nhật, mặc lễ hội hoặc trong quán ăn
逆比 はんぴ
Tỷ lệ nghịch.
半臂 はんぴ
short-sleeved (or sleeveless) undergarment worn by aristocratic men
ぴちぴち ピチピチ ぴちぴち
sinh động; giống như thật.
かぴかぴ カピカピ
giòn, dễ bong, khô
khỏe mạnh; vui tươi
cay rộp; cay bỏng miệng; cay như xé.