ぴんぴん
Khỏe mạnh; vui tươi
Tung tăng; tâng tâng.

Bảng chia động từ của ぴんぴん
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぴんぴんする |
Quá khứ (た) | ぴんぴんした |
Phủ định (未然) | ぴんぴんしない |
Lịch sự (丁寧) | ぴんぴんします |
te (て) | ぴんぴんして |
Khả năng (可能) | ぴんぴんできる |
Thụ động (受身) | ぴんぴんされる |
Sai khiến (使役) | ぴんぴんさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぴんぴんすられる |
Điều kiện (条件) | ぴんぴんすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぴんぴんしろ |
Ý chí (意向) | ぴんぴんしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぴんぴんするな |
ぴんぴん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぴんぴん
to twitch
ぴょんぴょん ピョンピョン
nhẩy nhót; lịch bịch; tung tăng.
やんぴ やんぺ やーんぴ
Tớ bỏ cuộc nhé!; Tớ không chơi nữa
ぴん札 ぴんさつ ピンさつ
tờ tiền mới
libe, sợi libe, sợi vỏ
monkey's arm (i.e. long arm)
mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước, đối diện, ra mặt chống đối, công khai chống đối, đi ngược gió, mặt dạn mày dày mà làm việc gì, có đủ trơ trẽn mà làm việc gì, trước mặt, đứng trước, mặc dầu, một cách công khai, nhăn mặt, chống đối lại, công khai trước mặt ai, đương đầu, đối phó, đứng trước mặt, ở trước mặt, lật, nhìn về, hướng về, quay về, (thể dục, thể thao) đặt, ra lệnh quay, viền màu (cổ áo, cửa tay), bọc, phủ, tráng, hồ, quay, vượt qua một tình thế, làm xong xuôi cái gì đến cùng
さんぴん茶 さんぴんちゃ
trà Jasmine