はふ
Đầu hồi, cột chống, thanh chống, giá chống

はふ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はふ
はふ
đầu hồi, cột chống, thanh chống.
破風
はふ
Đầu hồi (nhà)
Các từ liên quan tới はふ
放らす はふらす
vứt bỏ, quẳng đi, ném đi, vứt sang một bên
破風板 はふいた
phần diềm đầu hồi (che xà gồ và dầm)
唐破風 からはふ
đầu hồi uốn cong kiểu Trung Hoa
無い袖は振れぬ ないそではふれぬ
bạn không thể cho (sử dụng) những gì bạn không có
祝 はふり ほうり しゅく
chúc mừng
秋の鹿は笛に寄る あきのしかはふえによる
people may bring about their demise for love (like a deer coming forth when it hears a hunter's whistle in mating season), it is easy to have one's weak points taken advantage of
弓は袋に太刀は鞘 ゆみはふくろにたちはさや
the world is at peace, bows in bags and swords in sheaths
笑う門には福来る わらうかどにはふくきたる
cười và phát triển chất béo, may mắn và hạnh phúc sẽ đến với những người mỉm cười