Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無い袖は振れぬ
ないそではふれぬ
bạn không thể cho (sử dụng) những gì bạn không có
振袖 ふりそで
áo kimônô có tay áo kéo dài
む。。。 無。。。
vô.
振袖魚 ふりそでうお フリソデウオ
polka-dot ribbonfish (Desmodema polystictum)
振り袖 ふりそで
振袖柳 ふりそでやなぎ フリソデヤナギ
Salix leucopithecia (species of willow)
袖無し そでなし
áo không có tay, áo ba lỗ
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
ぬれ衣 ぬれい
oan; oan uổng; oan ức
Đăng nhập để xem giải thích