Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới はまちや2
phím rút gọn, phím tắt
cá mặt trăng
2連はしご 2れんはしご
thang đôi, thang trượt hai
ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2) ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2)
Janus Kinase 2 (JAK2) (một loại enzym)
やめちまえ やめちまえ
Nghĩ ( thôi ) luôn đi
cái gối nhỏ để giắt ghim
đã, rồi; đã... rồi
ゼットはちまる ゼットはちまる
z80 - bộ vi xử lý 8-bit được giới thiệu bởi zilog