はみ出し
はみだし「XUẤT」
☆ Danh từ
Nhô ra ngoài (ranh giới); đang tụ tập ở ngoài

はみ出し được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はみ出し
はみ出し
はみだし
nhô ra ngoài (ranh giới)
はみ出す
はみだす
lòi ra
Các từ liên quan tới はみ出し
はみ出る はみでる
lòi ra; thò ra; nhô ra; ùa ra; lũ lượt kéo ra.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
食み出す はみだす
thò ra; lòi ra
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
盗み出す ぬすみだす
lấy trộm; ăn trộm; lấy cắp