Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はみ出し
はみだし
nhô ra ngoài (ranh giới)
はみ出す
はみだす
lòi ra
はみ出る はみでる
lòi ra; thò ra; nhô ra; ùa ra; lũ lượt kéo ra.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
食み出す はみだす
thò ra; lòi ra
食み出し はみだし
nhô ra ở ngoài ((của) những ranh giới); hiện thân tụ tập ở ngoài
染み出す しみだす
thấm ra, rò rỉ ra
「XUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích