Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
差出人 さしだしにん
người gửi.
人差し ひとさし
ngón tay trỏ
差出人名 さしだしにんめい
Tên người gửi
差し出し先 さしだしさき
Địa chỉ.
差し出口 さしでぐち
Nhận xét vô lễ.
差し出る さしでる
Hành động quá nhiều mà không biết mình đang làm gì
差し出す さしだす
đưa ra; vươn ra.
人差し指 ひとさしゆび