払い下げ
はらいさげ「PHẤT HẠ」
☆ Danh từ
Sự sắp đặt; hàng bán

はらいさげ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はらいさげ
払い下げ
はらいさげ
sự sắp đặt
払い下げる
はらいさげる
sự bán (tài sản nhà nước) cho dân
はらいさげ
sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí.
Các từ liên quan tới はらいさげ
払い下げ品 はらいさげひん
những mục (bài báo) sắp đặt (của) hoặc bán ra khỏi bởi chính phủ
cái gạt tàn [thuốc lá]
làm tan nát, làm liểng xiểng
tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn
dưới, thấp hơn, kém; thấp kém, tồi, hạ, người cấp dưới, vật loại kém
giống như war cry
腹芸 はらげい
biểu thị chính mình mà không có những từ hoặc những cử chỉ; lực lượng (của) cá nhân
賽は投げられた さいはなげられた
đâm lao thì phải theo lao