はさい
Làm tan nát, làm liểng xiểng
Cừ, ác, chiến

はさい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はさい
はさい
làm tan nát, làm liểng xiểng
破砕
はさい
làm tan nát, làm liểng xiểng
破摧
はさい
làm tan nát, làm liểng xiểng
Các từ liên quan tới はさい
破砕機 はさいき
Máy nghiền
xem crush
破砕性 はさいせい
xem crush
ホモジナイザー/破砕機 ホモジナイザー/はさいき
phụ kiện máy lắc
daisy cutter bomb
破砕性爆弾 はさいせいばくだん
bom người cắt hoa cúc trắng
母細胞 ぼさいぼう ははさいぼう
tế bào mẹ
空腹は最上のソースである くうふくはさいじょうのソースである
bụng đói cái gì cũng ngon