払う
はらう「PHẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Bê; chuyển dời
部屋
を
払
う
Dời nhà, đổi chỗ
Biểu thị
敬意
を
払
う
Tỏ lòng kính trọng
Lấy đi
天井
の
クモ
の
巣
を
払
う
Lấy mạng nhện trên trần nhà
Phủi đi; quét đi
ほこりを
払
う
Phủi bụi
Trả
払
う
金
があれば、
払
えるのだが。
Nếu tôi có đủ tiền, tôi có thể trả cho bạn.
Trả tiền
バス賃
を
払
う
Trả tiền xe buýt .

Từ đồng nghĩa của 払う
verb
Bảng chia động từ của 払う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 払う/はらうう |
Quá khứ (た) | 払った |
Phủ định (未然) | 払わない |
Lịch sự (丁寧) | 払います |
te (て) | 払って |
Khả năng (可能) | 払える |
Thụ động (受身) | 払われる |
Sai khiến (使役) | 払わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 払う |
Điều kiện (条件) | 払えば |
Mệnh lệnh (命令) | 払え |
Ý chí (意向) | 払おう |
Cấm chỉ(禁止) | 払うな |
はらえ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はらえ
払う
はらう
bê
祓い
はらい はらえ
sự làm sạch
祓う
はらう
để xua đuổi, để làm sạch, thanh lọc
はらえ
はらえ
Con cùng cha khác mẹ
Các từ liên quan tới はらえ
悪祓 あしはらえ
purification to cleanse one of sin
祓川 はらえがわ
river in which worshippers purify themselves before praying
善祓 よしはらえ
purification to invite good fortune
祓串 はらえぐし
tamagushi used at Ise Shrine's purification ceremonies
禊祓 みそぎはらえ
form of Shinto purification
祓詞 はらえことば
words read by the priest in a Shinto purification rite
支払う しはらう
chi trả, thanh toán
出払う ではらう
để là tất cả ngoài