Kết quả tra cứu 出払う
出払う
ではらう
「XUẤT PHẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
◆ Để là tất cả ngoài

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 出払う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出払う/ではらうう |
Quá khứ (た) | 出払った |
Phủ định (未然) | 出払わない |
Lịch sự (丁寧) | 出払います |
te (て) | 出払って |
Khả năng (可能) | 出払える |
Thụ động (受身) | 出払われる |
Sai khiến (使役) | 出払わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出払う |
Điều kiện (条件) | 出払えば |
Mệnh lệnh (命令) | 出払え |
Ý chí (意向) | 出払おう |
Cấm chỉ(禁止) | 出払うな |