Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
綺 き かんはた かんばた かにはた
thin twilled silk fabric
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
笹原 ささはら ささわら
bụi tre
綺麗 きれい
đẹp; sạch; đẹp; giỏ rác; đẹp; hội chợ
綺羅 きら
quần áo đẹp lấp lánh
綺談 きだん
câu chuyện lãng mạn; câu chuyện sặc sỡ; làm đẹp cao câu chuyện