晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
晃朗 こうろう
bright and brilliant
曜霊 ようれい
thời hạn văn học cho mặt trời
六曜 ろくよう
Lịch Lục diệu của Nhật, chỉ báo mỗi ngày điềm lành như thế nào
宿曜 すくよう しゅくよう
form of astrology based on the Xiuyaojing
火曜 かよう
thứ ba; ngày thứ ba.