Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
晃曜
こうよう
làm loá mắt độ chói
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
晃朗 こうろう
bright and brilliant
曜霊 ようれい
thời hạn văn học cho mặt trời
六曜 ろくよう
Lịch Lục diệu của Nhật, chỉ báo mỗi ngày điềm lành như thế nào
宿曜 すくよう しゅくよう
form of astrology based on the Xiuyaojing
水曜 すいよう
thứ tư.
火曜 かよう
thứ ba; ngày thứ ba.
月曜 げつよう
thứ Hai
「HOẢNG DIỆU」
Đăng nhập để xem giải thích