Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới はるかぜ型巡視艇
巡視艇 じゅんしてい
thuyền tuần tiễu.
巡視 じゅんし
tuần tra, thanh tra
巡視する じゅんしする
tuần tra.
巡視船 じゅんしせん
đi tuần tra đi thuyền
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
buổi hoà nhạc bình dân, đĩa hát bình dân; bài hát bình dân, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) poppa, tiếng nổ bốp, tiếng nổ lốp bốp, điểm, vết, rượu có bọt, đồ uống có bọt (sâm banh, nước chanh gừng...), sự cấm cố, nổ bốp, nổ súng vào, bắn, thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt..., làm nổ bốp; nổ, thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra..., hỏi thình lình, hỏi chộp, cấm cố, nghĩa Mỹ) rang nở, nghĩa Mỹ) bỏ đi bất thình lình, nghĩa Mỹ) nói giận dữ không suy nghĩ, bất thình lình, dạm hỏi, gạ hỏi, bốp, đánh bốp một cái, đốp
はたかぜ型護衛艦 はたかぜがたごえいかん
lớp tàu khu trục Hatakaze (là một lớp tàu khu trục tên lửa của Lực lượng Tự vệ Biển Nhật Bản)
重視型 じゅうしがた
(ngôn ngữ, dữ liệu) định hướng