版
はん「BẢN」
☆ Danh từ
Bản in
Thứ tự của bản in.

Từ đồng nghĩa của 版
noun
はん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はん
版
はん
bản in
半
はん
bán
犯
はん
perpetrators of (some) crime, (some type of) crime
班
はん
kíp
はん
Mr, Mrs, Ms.
藩
はん
lãnh địa / lãnh thổ thuộc về lãnh chúa (Nhật)
反する
はんする はん
làm phản
紅斑
こうはん こう はん
ban đỏ
範
はん
ví dụ
煩
はん
sự rắc rối