半半
はんはん「BÁN BÁN」
Thành hai phần bằng nhau, chia đôi

半半 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 半半
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
半 はん
bán
半人半獣 はんじんはんじゅう
nửa người nửa thú
半死半生 はんしはんしょう はんしはんせい
chết dở sống dở.
半信半疑 はんしんはんぎ
bán tín bán nghi.
半農半漁 はんのうはんぎょ
nửa nông nghiệp nửa ngư nghiệp.