Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はんがりーご
ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
ハンガリーご はんがりーご
アイエスオーアイイーシーはちはちごーきゅー
tiêu chuẩn iso/iec 8859
元利合計 がんりごーけー
tổng số tiền cả gốc và lãi
アールジェーよんごー
chuẩn mạng rj45
ごはん
cơm
シャーにーごーろく シャーにーごーろく
thuật toán băm bảo mật 256 bit (sha-256)
じーびーりろん
government-binding theory
しーたーりろん
theta-theory
ごはん/リゾット/丼 ごはん/リゾット/どんぶり
Cơm/risotto/donburi
Đăng nhập để xem giải thích