元利合計
がんりごーけー「NGUYÊN LỢI HỢP KẾ」
Tổng số tiền cả gốc và lãi
元利合計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 元利合計
元利 がんり げんり
sự quan tâm và thiết yếu
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
合計 ごうけい
tổng cộng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm