反する
はんする はん「PHẢN」
☆ Suru verb - special class
Làm phản
Trái ngược
希望
に
反
する
Trái với nguyện vọng
Vi phạm
規則
に
反
する
Phạm quy .

Từ đồng nghĩa của 反する
verb
はんせつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はんせつ
反する
はんする はん
làm phản
はんせつ
bằng nửa kích cỡ bình thường
半切
はんせつ
bằng nửa kích cỡ bình thường
反切
はんせつ
Phản thiết (hệ thống chính tả truyền thống của Trung Quốc trong đó hai ký tự được sử dụng: ký tự đầu tiên cho sự khởi đầu, ký tự thứ hai cho vần và thanh điệu)