はんにゃ
Tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái

はんにゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はんにゃ
はんにゃ
tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt.
般若
はんにゃ
bát-nhã
Các từ liên quan tới はんにゃ
般若経 はんにゃきょう はんにゃぎょう
(phật giáo) Bát-nhã tâm kinh, Tâm kinh, Bát-nhã-ba-la-mật-đa tâm kinh
般若面 はんにゃめん
mặt nạ Hannya
般若湯 はんにゃとう
rượu (từ lóng của các nhà sư)
般若波羅蜜 はんにゃはらみつ
bát-nhã-ba-la-mật-đa tâm kinh
般若波羅蜜多 はんにゃはらみった
bát-nhã-ba-la-mật-đa tâm kinh
般若心経 はんにゃしんぎょう
Bát-nhã tâm kinh (hay Tâm Kinh, là kinh ngắn nhất chỉ có khoảng 260 chữ của Phật giáo Đại thừa và Thiền tông)
大般若経 だいはんにゃきょう
Kinh Bát Nhã Ba La Mật Đa
金剛般若経 こんごうはんにゃきょう
Kinh Kim Cương