近場
ちかば ちか ば「CẬN TRÀNG」
☆ Danh từ
Khu vực lân cận, địa điểm vị trí gần đó

ば được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ば
婆 ばば ばばあ ばばー ババー ババ
bà già, mụ già
祖母 そぼ ばば おおば おば うば
bà.
曾祖母 そうそぼ ひいばば ひばば ひおおば
Bà cố.
遊ばせ言葉 あそばせことば
ngôn ngữ lịch sự được sử dụng bởi phụ nữ khi thêm 「あそばせ」 vào cuối (ví dụ như 「ごめんあそばせ」...)
がばがば がばがば
quá cỡ
猫ばば ねこばば ネコババ
Kẻ trộm; kẻ cắp; tên ăn trộm.
鬼婆 おにばば おにばばあ
mụ phù thủy; bà già lòng lang dạ sói
重馬場 おもばば じゅうばば
đường đua ngựa trơn trượt khó chạy