Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丸い まるい まろい
tròn.
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
丸まる まるまる
béo tròn
丸める まるめる
cuộn tròn; vo tròn; vo viên; nặn tròn
言い丸める いいまるめる
để làm kẹo - cuộc trò chuyện
丸丸と まるまると
đoàn
倍加する ばいか ばいかする
gấp bội.
丸洗い まるあらい
cuốn trôi những áo kimônô mà không phê bình nghiêm khắc chúng