言い丸める
いいまるめる
☆ Động từ nhóm 2
Để làm kẹo - cuộc trò chuyện

Bảng chia động từ của 言い丸める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言い丸める/いいまるめるる |
Quá khứ (た) | 言い丸めた |
Phủ định (未然) | 言い丸めない |
Lịch sự (丁寧) | 言い丸めます |
te (て) | 言い丸めて |
Khả năng (可能) | 言い丸められる |
Thụ động (受身) | 言い丸められる |
Sai khiến (使役) | 言い丸めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言い丸められる |
Điều kiện (条件) | 言い丸めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 言い丸めいろ |
Ý chí (意向) | 言い丸めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 言い丸めるな |
言い丸める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言い丸める
配言済み 配言済み
đã gửi
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
丸める まるめる
cuộn tròn; vo tròn; vo viên; nặn tròn
丸め込む まるめこむ
cuộn tròn nhét vào
丸め まるめ
sự làm tròn
丸い まるい まろい
tròn.
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
言い込める いいこめる
Khiến người khác im lặng bằng việc chỉ ra điểm yếu hoặc đánh bại người đó bằng lời nói