Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ばかのうた
どうかしたのか どうかしたのですか どうかしたんですか
is something up?, is something wrong?
うす馬鹿の うすばかの
Điên rồ.
名ばかりの王 なばかりのおう
vua trên danh nghĩa; vua bù nhìn.
食べたばかり たべたばかり
mới ăn.
うたかた うたかた
phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn
太鼓のばち たいこのばち
dùi trống.
片刃鋸 かたばのこぎり かたはのこぎり かたばのこぎり かたはのこぎり
cưa một lưỡi
高機 たかばた たかはた たかばた、たかはた
khung cửi