Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うす馬鹿の うすばかの
Điên rồ.
片刃鋸 かたばのこぎり かたはのこぎり かたばのこぎり かたはのこぎり
cưa một lưỡi
高機 たかばた たかはた たかばた、たかはた
khung cửi
下葉 かよう したば した ば
mặt lá dưới
どうかしたのか どうかしたのですか どうかしたんですか
is something up?, is something wrong?
牛の鞄 ぎゅうのかばん うしのかばん
cowhide phồng lên
片刃 かたば かたは
dao một lưỡi
格納箱 かくのうばこ
tủ đựng đồ