どうかしたのか
どうかしたのですか どうかしたんですか
☆ Cụm từ
Is something up?, is something wrong?

どうかしたのか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới どうかしたのか
どうかした どうかして
by mere chance, by some chance, somehow or other, in some way
whether or not (in phrases like "I don't know whether or not I can come")
kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địch, thì giờ, ma vương, của địch, thù địch
cứng đầu cứng cổ, khó bảo, khó uốn nắn, khó làm, khó chữa
thợ làm đất, thợ đấu, máy xúc, máy đào đất, máy nạo lòng sông, một công việc chỉ đòi hỏi sức khoẻ không cần có kỹ thuật, làm việc vất vả cực nhọc; làm như trâu ngựa
rầm rập
xin vui lòng, có thể
kẻ bắt cóc