馬鹿者
ばかもの ばかしゃ「MÃ LỘC GIẢ」
☆ Danh từ
Người ngu ngốc

Từ đồng nghĩa của 馬鹿者
noun
ばかもの được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ばかもの
大ばか者 おおばかもの
kẻ ngốc; kẻ ngu; tên đần độn; kẻ đần độn; đồ đần độn; đồ ngu ngốc
大馬鹿者 おおばかもの
great (utter) fool, complete idiot, absolute moron
ものか もんか
được sử dụng để tạo ra một dạng câu hỏi chỉ ra rằng người nói thực sự tin rằng điều ngược lại là đúng, nhấn mạnh quyết tâm không làm điều gì đó, ví dụ: "Như địa ngục, tôi sẽ!"
ちくばのとも ちくばのとも
người bạn thời thơ ấu
知るものか しるものか
Ai mà them quan tâm!
化物 ばけもの
ma; tà thần; yêu quái.
もの柔らか ものやわらか
mild, mild-mannered, gentle
もし可能ならば もしかのうならば
nếu có thể.