許りか
ばかりか「HỨA」
☆ Giới từ
Không chỉ

ばかりか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ばかりか
そればかりか そればかりか
Hơn thế nữa, thêm vào đó
形許 かたばかり かたちもと
theo lệ
ばかり ばかり
duy chỉ.
fishing fly
thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, biết bao, xiết bao, biết bao nhiêu, sao mà...đến thế, liên từ, rằng, là, như, theo cái cách, cách làm, phương pháp làm
口ばかり くちばかり くちばっかり 口ばかり
chỉ nói suông<br>
キッチンばかり キッチンばかり
cân nguyên liệu (thường dùng trong các quán ăn để cân lượng thức ăn)
手ばかり てばかり
cân tay