ばくえき
Trò cờ bạc

ばくえき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ばくえき
ばくえき
trò cờ bạc
博奕
ばくえき ばくち
trò cờ bạc
Các từ liên quan tới ばくえき
博奕宿 ばくちやど ばくえきやど
hang trò cờ bạc ((sự) may rủi)
hard toil
trại, chỗ cắm trại, hạ trại, chỗ đóng quân, chỗ đóng trại, đời sông quân đội, phe phái, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lều nhỏ, đóng trại, cắm trại
Chênh lệch lợi nhuận+ Lợi nhuận của từng đơn vị sản lượng được biểu hiện dưới dạng một số phần trăm của giá.
早く言えば はやくいえば
nói một cách ngắn gọn
馬疫 ばえき
bệnh truyền nhiễm của ngựa
駅馬 えきば
ngựa trạm
着映え きばえ
(quần áo) mặc trông đẹp