Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
駅馬
えきば
ngựa trạm
駅馬車 えきばしゃ
xe ngựa tuyến (chở khách đi theo những tuyến đường nhất định)
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua
馬車馬 ばしゃうま
ngựa kéo xe
馬 うま いま おま ウマ
ngựa
白馬非馬 はくばひば
sự nguỵ biện
馬場馬術 ばばばじゅつ
cưỡi ngựa biểu diễn
競馬の馬 けいばのうま
ngựa đua.
「DỊCH MÃ」
Đăng nhập để xem giải thích