ばね指
ばねゆび「CHỈ」
☆ Danh từ
Ngón tay cò súng
長時間スマホ
を
使
いすぎて、ばね
指
になった。
Vì sử dụng điện thoại quá lâu nên tôi đã bị mắc chứng ngón tay cò súng.

ばね指 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ばね指
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
ばね ばね
lò xo
粘々 ねばねば
sự dính; sự dinh dính.
粘粘する ねばねば
dính; thiu; nhớp nháp; dinh dính; nhớp nhúa.
粘粘 ねばねば
dính; thiu; nhớp nháp; dinh dính; nhớp nhúa
if not...