重量上げ じゅうりょうあげ
làm nặng thêm nâng lên
重ね重ね かさねがさね
thông thường, thường xuyên
重ね かさね
chất đống, xếp chồng lên nhau
重量覚 じゅーりょーかく
cảm nhận trọng lượng
重量法 じゅうりょうほう
phân tích trọng lực
無重量 むじゅうりょう
tình trạng phi trọng lượng, tìng trạng phi trọng lực
重量トン じゅうりょうトン
tổng trọng tải