重ね重ね
かさねがさね「TRỌNG TRỌNG」
Rất nhiều (trong câu xin lỗi, cảm ơn)
☆ Trạng từ
Thông thường, thường xuyên
Lặp lại việc tương tự

Từ đồng nghĩa của 重ね重ね
adverb
重ね重ね được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 重ね重ね
重ね かさね
chất đống, xếp chồng lên nhau
萩重ね はぎがさね
trang phục mùa thu, quần áo mùa thu
重ねバネ かさねバネ
lò xo lá
重ねて かさねて
lặp đi lặp lại nhiều lần, chồng lên nhau
一重ね ひとかさね いちかさね
một yêu cầu; một tập hợp (của) những cái hộp
重ね餅 かさねもち
bánh mochi nhỏ đặt trên bánh mochi lớn
重ね詞 かさねことば
lặp lại từ hoặc mệnh đề
重ねる かさねる
chồng chất; chồng lên; chất lên.