素晴しい
すばらしい「TỐ TÌNH」
Tuyệt vời; vĩ đại
素晴
らしい
春
の
好天
Thời tiết mùa xuân thật tuyệt vời
たとえそれが
一瞬
であっても、
勝利
は
素晴
らしいことである
Một phút chiến thắng huy hoàng cũng tuyệt vời
素晴
らしい
考
え
Ý tưởng tuyệt vời

素晴しい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 素晴しい
素晴らしい すばらしい すんばらしい
tuyệt vời; tráng lệ; nguy nga; giỏi.
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
素晴らしき すばらしき
tráng lệ, nguy nga, lộng lẫy
素晴らしく すばらしく
tuyệt vời
素晴らしさ すばらしさ
lộng lẫy, làm đẹp
晴れ晴れしい はればれしい
sạch; tráng lệ
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.