Các từ liên quan tới ばんえいグランプリ
グランプリ グラン・プリ
giải thưởng lớn
グランプリレース グランプリ・レース
Grand Prix race
言えば いえば
nói về
the perineum
bản sao, bản chép, sao, chép
Quan hệ giữa người với người hợp hay không hợp là do duyên
と言えば といえば
nói về; đề cập đến.
trại, chỗ cắm trại, hạ trại, chỗ đóng quân, chỗ đóng trại, đời sông quân đội, phe phái, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lều nhỏ, đóng trại, cắm trại