えいん
The perineum

えいん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えいん
えいん
the perineum
会陰
えいん かいかげ
tầng sinh môn
Các từ liên quan tới えいん
代えインク かえいんく
ruột (bút bi).
会陰創 えいんはじめ
vết thương tầng sinh môn
会陰切開 えいんせっかい
cắt tầng sinh môn lúc sinh em bé
永遠の眠り えいえいんのねむり
giấc ngủ ngàn thu
経会陰生検 けいえいんせいけん
sinh thiết qua đáy chậu (đặc biệt là tuyến tiền liệt)
会陰切開術 えいんせっかいじゅつ
phẫu thuật cắt tầng sinh môn
腹会陰式鎖肛修復術 はらえいんしきさこうしゅうふくじゅつ
phẫu thuật sửa hậu môn không hoàn hảo
仙骨会陰式鎖肛修復術 せんこつえいんしきさこうしゅうふくじゅつ
phẫu thuật sửa xương cùng của hậu môn không hoàn hảo